Có 2 kết quả:
形态学 xíng tài xué ㄒㄧㄥˊ ㄊㄞˋ ㄒㄩㄝˊ • 形態學 xíng tài xué ㄒㄧㄥˊ ㄊㄞˋ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
morphology (in biology or linguistics)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
morphology (in biology or linguistics)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh