Có 2 kết quả:

形态学 xíng tài xué ㄒㄧㄥˊ ㄊㄞˋ ㄒㄩㄝˊ形態學 xíng tài xué ㄒㄧㄥˊ ㄊㄞˋ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

morphology (in biology or linguistics)

Từ điển Trung-Anh

morphology (in biology or linguistics)